Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gàn ㄍㄢˋ, hán ㄏㄢˊ, qián ㄑㄧㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡乾
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一一一丨ノ一フ
Thương Hiệt: EJJN (水十十弓)
Unicode: U+6F27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡乾
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一一一丨ノ一フ
Thương Hiệt: EJJN (水十十弓)
Unicode: U+6F27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0