Có 2 kết quả:

xuán ㄒㄩㄢˊxuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一フノノ一フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: EYSO (水卜尸人)
Unicode: U+6F29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuyền
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Quảng Đông: syun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

xuán ㄒㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước xoáy

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nước xoáy, chảy quanh.
2. (Động) Chảy vòng quanh, cuộn xoáy.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước xoáy, suối chảy quanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nước xoáy. Xem 旋渦 [xuánwo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dòng suối chảy vòng vèo. Cũng đọc Toàn.

Từ điển Trung-Anh

(1) whirlpool
(2) eddy
(3) also pr. [xuan4]

Từ ghép 3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nước xoáy, chảy quanh.
2. (Động) Chảy vòng quanh, cuộn xoáy.