Có 1 kết quả:
yī ㄧ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡猗
Nét bút: 丶丶一ノフノ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: EKHR (水大竹口)
Unicode: U+6F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: y
Âm Nôm: y
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji1, ji2
Âm Nôm: y
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji1, ji2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sóng lăn tăn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sóng lăn tăn. ◎Như: “liên y” 漣漪 sóng gợn lăn tăn.
2. (Trợ) Trợ từ dùng cuối câu, tương đương với “hề” 兮, “y” 猗.
2. (Trợ) Trợ từ dùng cuối câu, tương đương với “hề” 兮, “y” 猗.
Từ điển Thiều Chửu
① Sóng lăn tăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sóng nước lăn tăn: 漣漪 Gợn sóng, sóng lăn tăn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sóng nước — Dùng làm trợ ngữ từ.
Từ điển Trung-Anh
ripple
Từ ghép 6