Có 1 kết quả:
màn bù ㄇㄢˋ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wander
(2) to ramble
(3) recreational hiking
(4) to perambulate
(2) to ramble
(3) recreational hiking
(4) to perambulate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0