Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
màn yóu
ㄇㄢˋ ㄧㄡˊ
1
/1
漫遊
màn yóu
ㄇㄢˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel around
(2) to roam
(3) (mobile telephony) roaming
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo Xuyên ông nhục kiến thứ hoạ, tẩu bút thù chi - 寶川翁辱見次和,走筆酬之
(
Cao Bá Quát
)
•
Đăng Hương Tích tự - 登香積寺
(
Nguyễn Nghiễm
)
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 08 - 題道人雲水居其八
(
Lê Thánh Tông
)
•
Giang đình tác - 江亭作
(
Chu Văn An
)
•
Mạn du - 漫遊
(
Trần Đình Tân
)
•
Phụng tống Vương Tín Châu Cầm bắc quy - 奉送王信州崟北歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Tân thu ngẫu hứng - 新秋偶興
(
Nguyễn Du
)
•
Xuân nguyên hữu cảm kỳ 1 - 春元有感其一
(
Nguyễn Khuyến
)