Có 1 kết quả:
màn yóu ㄇㄢˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel around
(2) to roam
(3) (mobile telephony) roaming
(2) to roam
(3) (mobile telephony) roaming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0