Có 3 kết quả:

lěi ㄌㄟˇluò ㄌㄨㄛˋㄊㄚˋ
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ, luò ㄌㄨㄛˋ, ㄊㄚˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: EWVF (水田女火)
Unicode: U+6F2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loa, tháp
Âm Nôm: nhoè
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ルイ (rui)
Âm Quảng Đông: leoi5, lok3, taap3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Tháp” 漯, ngày xưa là một nhánh của sông Hoàng Hà, nay đã mất dấu tích.

luò ㄌㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Tháp” 漯, ngày xưa là một nhánh của sông Hoàng Hà, nay đã mất dấu tích.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Tháp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên thành phố: 漯河 Loa Hà (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên sông: 漯河 Sông Tháp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, tức Tháp hà, phát nguyên từ tỉnh Sơn Đông.

ㄊㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Tháp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Tháp” 漯, ngày xưa là một nhánh của sông Hoàng Hà, nay đã mất dấu tích.

Từ điển Trung-Anh

name of a river