Có 1 kết quả:

shù xǐ ㄕㄨˋ ㄒㄧˇ

1/1

shù xǐ ㄕㄨˋ ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to rinse the mouth and wash the face

Bình luận 0