Có 3 kết quả:

zhāng ㄓㄤzhǎng ㄓㄤˇzhàng ㄓㄤˋ
Âm Quan thoại: zhāng ㄓㄤ, zhǎng ㄓㄤˇ, zhàng ㄓㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一フ一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: ENSV (水弓尸女)
Unicode: U+6F32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trướng
Âm Nôm: nhướng, trướng
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): みなぎ.る (minagi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng2, zoeng3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Động) To lên, phình, trương. § Thông “trướng” . ◎Như: “trướng đại” phình to lên.
2. (Động) Dâng tràn. ◇Nguyễn Trãi : “Vũ hậu xuân triều trướng hải môn” (Chu trung ngẫu thành ) Sau cơn mưa, nước triều mùa xuân dâng lên ở cửa biển.
3. (Động) Tăng cao, lên cao. ◎Như: “trướng giá” vật giá lên cao.

zhǎng ㄓㄤˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) To lên, phình, trương. § Thông “trướng” . ◎Như: “trướng đại” phình to lên.
2. (Động) Dâng tràn. ◇Nguyễn Trãi : “Vũ hậu xuân triều trướng hải môn” (Chu trung ngẫu thành ) Sau cơn mưa, nước triều mùa xuân dâng lên ở cửa biển.
3. (Động) Tăng cao, lên cao. ◎Như: “trướng giá” vật giá lên cao.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nở ra, to ra, trương lên, phồng lên: Đậu ngâm đã nở ra; Cho vào mỡ rán thì nó phồng lên;
② Căng: Căng đỏ cả mặt;
③ Nhiều ra, trội ra: Trội ra mười đồng bạc. Xem [zhăng].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước lên cao, dâng lên: Nước lên thì thuyền cũng lên; Nước sông dâng lên;
② (Giá cả) lên cao: Giá hàng lên cao. Xem [zhàng].

Từ điển Trung-Anh

to rise (of prices, rivers)

Từ ghép 23

zhàng ㄓㄤˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. phình ra, trương ra
2. tăng giá
3. nước dâng lên

Từ điển trích dẫn

1. (Động) To lên, phình, trương. § Thông “trướng” . ◎Như: “trướng đại” phình to lên.
2. (Động) Dâng tràn. ◇Nguyễn Trãi : “Vũ hậu xuân triều trướng hải môn” (Chu trung ngẫu thành ) Sau cơn mưa, nước triều mùa xuân dâng lên ở cửa biển.
3. (Động) Tăng cao, lên cao. ◎Như: “trướng giá” vật giá lên cao.

Từ điển Trung-Anh

(1) to swell
(2) to distend

Từ ghép 7