Có 1 kết quả:
huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡患
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: ELLP (水中中心)
Unicode: U+6F36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoán
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はっきりしない (ha'kirishinai)
Âm Quảng Đông: waan6
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はっきりしない (ha'kirishinai)
Âm Quảng Đông: waan6
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không rõ ràng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Mạn hoán” 漫漶 mờ, mòn, nhòe, không thấy rõ.
2. (Phó) “Mạn hoán” 漫漶 mô hồ, không đích xác.
2. (Phó) “Mạn hoán” 漫漶 mô hồ, không đích xác.
Từ điển Thiều Chửu
① Mạn hoán 漫漶 lở nát, sứt nát.
Từ điển Trần Văn Chánh
【漫漶】mạn hoán [mànhuàn] Lỡ nát, sứt nát, nhòa.
Từ điển Trung-Anh
indecipherable