Có 1 kết quả:
jiàn jìn ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiệm tiến, tiến gần tới, đi gần tới
Từ điển Trung-Anh
(1) progress step by step
(2) gradual progress
(3) to move forward (slowly)
(2) gradual progress
(3) to move forward (slowly)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0