Có 1 kết quả:
cuǐ ㄘㄨㄟˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡崔
Nét bút: 丶丶一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: EUOG (水山人土)
Unicode: U+6F3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thôi, tồi
Âm Nôm: dồi, nhôi
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi2, ceoi4
Âm Nôm: dồi, nhôi
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi2, ceoi4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
having the appearance of depth