Có 1 kết quả:
cóng ㄘㄨㄥˊ
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡眾
Nét bút: 丶丶一丨フ丨丨一ノ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: EWLO (水田中人)
Unicode: U+6F40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡眾
Nét bút: 丶丶一丨フ丨丨一ノ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: EWLO (水田中人)
Unicode: U+6F40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chỗ sông nhỏ chảy vào sông lớn
2. tiếng nước chảy róc rách
2. tiếng nước chảy róc rách
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 漎 (1);
② Tiếng nước chảy róc rách (như 淙).
② Tiếng nước chảy róc rách (như 淙).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ các sông đổ về.
Từ điển Trung-Anh
(1) gather
(2) flow into (water)
(3) sound of waters flowing together
(2) flow into (water)
(3) sound of waters flowing together