Có 1 kết quả:
cóng ㄘㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chỗ sông nhỏ chảy vào sông lớn
2. tiếng nước chảy róc rách
2. tiếng nước chảy róc rách
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 漎 (1);
② Tiếng nước chảy róc rách (như 淙).
② Tiếng nước chảy róc rách (như 淙).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ các sông đổ về.
Từ điển Trung-Anh
(1) gather
(2) flow into (water)
(3) sound of waters flowing together
(2) flow into (water)
(3) sound of waters flowing together