Có 2 kết quả:
shù ㄕㄨˋ • sòu ㄙㄡˋ
Âm Quan thoại: shù ㄕㄨˋ, sòu ㄙㄡˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡敕
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EDLK (水木中大)
Unicode: U+6F44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡敕
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EDLK (水木中大)
Unicode: U+6F44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể