Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: ETBF (水廿月火)
Unicode: U+6F46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oanh, uynh
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

yíng ㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nước chảy quanh, nước xoáy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瀠.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瀠

Từ điển Trung-Anh

(1) eddy
(2) small river