Âm Quan thoại: yíng ㄧㄥˊ Tổng nét: 14 Bộ: shǔi 水 (+11 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺡萦 Nét bút: 丶丶一一丨丨丶フフフ丶丨ノ丶 Thương Hiệt: ETBF (水廿月火) Unicode: U+6F46 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp