Có 1 kết quả:
yíng ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nước chảy quanh, nước xoáy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀠
Từ điển Trung-Anh
(1) eddy
(2) small river
(2) small river
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh