Có 2 kết quả:
Xiāo xiāng ㄒㄧㄠ ㄒㄧㄤ • xiāo xiāng ㄒㄧㄠ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
other name of the Xiangjiang river 湘江[Xiang1 jiang1] in Hunan province
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên một bến sông thời xưa bên Trung Quốc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông