Có 2 kết quả:

Wéi ㄨㄟˊwéi ㄨㄟˊ
Âm Pinyin: Wéi ㄨㄟˊ, wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フフ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: EVMG (水女一土)
Unicode: U+6F4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duy
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

Wéi ㄨㄟˊ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Duy (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 濰

Từ ghép 5

wéi ㄨㄟˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên sông)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 濰.

Từ điển Trung-Anh

name of a river