Có 3 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ • shù ㄕㄨˋ • yù ㄩˋ
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, shù ㄕㄨˋ, yù ㄩˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡矞
Nét bút: 丶丶一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: ENHB (水弓竹月)
Unicode: U+6F4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡矞
Nét bút: 丶丶一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: ENHB (水弓竹月)
Unicode: U+6F4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duật, quất, quyết, thuật
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), シュツ (shutsu), ジュチ (juchi)
Âm Hàn: 율
Âm Quảng Đông: gyut3, kyut3, wat6
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), シュツ (shutsu), ジュチ (juchi)
Âm Hàn: 율
Âm Quảng Đông: gyut3, kyut3, wat6
Tự hình 2
Chữ gần giống 9
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Quyết thời cổ (một thuộc tỉnh Thiểm Tây, một thuộc tỉnh Sơn Tây của Trung Quốc ngày nay)
Từ điển Trung-Anh
to bubble up
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đê đập xây trong nước
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước tuôn, nước phun ra
2. dòng nước
2. dòng nước
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nước tuôn (phun, vọt) ra;
② Dòng nước.
② Dòng nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Quyết (sông thời cổ, một thuộc tỉnh Thiểm Tây, một thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc ngày nay).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đê đập xây trong nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước vọt lên — Vùng đất nổi lên giữa sông, ở được — Yên sông, tức Quất thuỷ, thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Hoa.