Có 1 kết quả:
jí ㄐㄧˊ
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡集
Nét bút: 丶丶一ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EOGD (水人土木)
Unicode: U+6F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡集
Nét bút: 丶丶一ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EOGD (水人土木)
Unicode: U+6F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập
Âm Nôm: bập, tắp, tấp
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn: 집
Âm Nôm: bập, tắp, tấp
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn: 집
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước suối tuôn ra
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nước suối tuôn ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Suối nước chảy từ khe núi ra.
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly
(2) harmonious
(2) harmonious