Có 1 kết quả:

Pān tíng ㄆㄢ ㄊㄧㄥˊ

1/1

Pān tíng ㄆㄢ ㄊㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Pantene (hair products brand)

Bình luận 0