Có 2 kết quả:
Wéi ㄨㄟˊ • wéi ㄨㄟˊ
Âm Quan thoại: Wéi ㄨㄟˊ, wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡爲
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EBHF (水月竹火)
Unicode: U+6F59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡爲
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EBHF (水月竹火)
Unicode: U+6F59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Vi (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).