Có 1 kết quả:

xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 16
Bộ: shǔi 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: ELX (水中重)
Unicode: U+6F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu, túc
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), ショウ (shō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

xiāo ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sông Tiêu
2. mưa lất phất

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瀟.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước trong xanh và sâu thẳm — Tên sông, tức Tiêu thuỷ, phát nguyên từ tỉnh Hồ Nam.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước sâu, trong xanh — Mau lẹ.

Từ điển Trung-Anh

sound of rain and wind