Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qián fú
ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˊ
1
/1
潛伏
qián fú
ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide
(2) to cover up
(3) to conceal
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Trấn Quốc tự - 遊鎮國寺
(
Nguyễn Hành
)
•
Du Trấn Quốc tự - 遊鎮國寺
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布
(
Tưởng Sĩ Thuyên
)
•
Trí Lâm Đại Ngọc phú (tứ chương) - 致林黛玉賦(四章)
(
Cao Ngạc
)
•
Vô đề - 無題
(
Tống Giang
)
•
Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子
(
Tiết Quý Tuyên
)
Bình luận
0