Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qián xīn
ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄣ
1
/1
潛心
qián xīn
ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concentrate fully on sth
(2) single-minded
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ký Lê Hy Vĩnh kỳ 1 - 寄黎希永其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Yết Hành nhạc miếu toại túc nhạc tự đề môn lâu - 謁衡岳廟遂宿嶽寺題門樓
(
Hàn Dũ
)
Bình luận
0