Có 1 kết quả:
qián cáng ㄑㄧㄢˊ ㄘㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden beneath the surface
(2) buried and concealed
(2) buried and concealed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0