Có 1 kết quả:
qián xíng ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slink
(2) to move stealthily
(3) to advance through the water
(2) to move stealthily
(3) to advance through the water
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0