Có 1 kết quả:
qián ㄑㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡替
Nét bút: 丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: EQOA (水手人日)
Unicode: U+6F5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiềm
Âm Nôm: tèm, tiềm, tỉm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひそ.む (hiso.mu), もぐ.る (mogu.ru), かく.れる (kaku.reru), くぐ.る (kugu.ru), ひそ.める (hiso.meru)
Âm Hàn: 잠
Âm Quảng Đông: cim4
Âm Nôm: tèm, tiềm, tỉm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひそ.む (hiso.mu), もぐ.る (mogu.ru), かく.れる (kaku.reru), くぐ.る (kugu.ru), ひそ.める (hiso.meru)
Âm Hàn: 잠
Âm Quảng Đông: cim4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Không tự bi cảm dư bằng tiên khánh lạm thao khoa hoạn bệnh quy dư nhị thập tải vị hữu dĩ kiến vu thế thiên sơn đạc nhật quả dũng tòng quân duy tri nhất niệm đồ báo cự ý ngưỡng mông vấn trạo bao phong chi dữ liệt hương phu đồng thử tắc ân long trọng nhi ngô tiên nhân đốc khánh chi di nhĩ chư tử kỳ mẫu quy mỹ ư ngô dĩ tư ngô quá ký văn mệnh cẩn vi chi minh - 空自悲感余憑先慶濫叨科宦病歸餘二十載未有以見于世遷山鐸日寡勇從軍唯知一念圖報詎意仰蒙抆櫂褒封之與列鄉夫同此則恩隆重而吾先人篤慶之貽耳諸子其母歸美於吾以滋吾過既聞命謹為之銘 (Doãn Khuê)
• Ngôn chí - 言志 (Tào Thực)
• Phụng tặng Vi tả thừa trượng nhị thập nhị vận - 奉贈韋左丞丈二十二韻 (Đỗ Phủ)
• Tiểu đào hồng - Chúc lệ phủ đường sách phú - 小桃紅-燭淚甫堂索賦 (Tùng Thiện Vương)
• Ngôn chí - 言志 (Tào Thực)
• Phụng tặng Vi tả thừa trượng nhị thập nhị vận - 奉贈韋左丞丈二十二韻 (Đỗ Phủ)
• Tiểu đào hồng - Chúc lệ phủ đường sách phú - 小桃紅-燭淚甫堂索賦 (Tùng Thiện Vương)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giấu kín
2. ở ẩn
3. ngầm, không cho người khác biết
2. ở ẩn
3. ngầm, không cho người khác biết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 潛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngầm: 潛水艇 Tàu ngầm, tàu lặn;
② Lặn (xuống nước): 魚潛鳥飛 Cá lặn chim bay;
③ Ẩn núp, ẩn náu, ở ẩn: 挖掘潛在力量 Khai thác sức ẩn bên trong (tiềm lực); 潛德 Đức hạnh của người ở ẩn;
④ (văn) Chỗ cá nương ở;
⑤ [Qián] Sông Tiềm.
② Lặn (xuống nước): 魚潛鳥飛 Cá lặn chim bay;
③ Ẩn núp, ẩn náu, ở ẩn: 挖掘潛在力量 Khai thác sức ẩn bên trong (tiềm lực); 潛德 Đức hạnh của người ở ẩn;
④ (văn) Chỗ cá nương ở;
⑤ [Qián] Sông Tiềm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 潛.
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden
(2) secret
(3) latent
(4) to hide
(5) to conceal
(6) to submerge
(7) to dive
(2) secret
(3) latent
(4) to hide
(5) to conceal
(6) to submerge
(7) to dive
Từ ghép 65
bān bèi qián yā 斑背潜鸭 • chén qián 沉潜 • chì zuǐ qián yā 赤嘴潜鸭 • dǎo dàn hé qián tǐng 导弹核潜艇 • dǎo dàn qián tǐng 导弹潜艇 • fān bèi qián yā 帆背潜鸭 • fǎn qián 反潜 • fèng tóu qián yā 凤头潜鸭 • fú qián 浮潜 • fú qián qì jù 浮潜器具 • gōng jī xíng hé qián tǐng 攻击型核潜艇 • hēi hóu qián niǎo 黑喉潜鸟 • hóng hóu qián niǎo 红喉潜鸟 • hóng tóu qián yā 红头潜鸭 • huáng zuǐ qián niǎo 黄嘴潜鸟 • jì shù qián shuǐ 技术潜水 • liè qián 猎潜 • liè qián tǐng 猎潜艇 • pǔ tōng qián niǎo 普通潜鸟 • qì bǎo qián táo 弃保潜逃 • qián cáng 潜藏 • qián fú 潜伏 • qián fú qī 潜伏期 • qián guī zé 潜规则 • qián jiàn 潜舰 • qián lì 潜力 • qián lì gǔ 潜力股 • qián lì gǔ nán rén 潜力股男人 • qián mò 潜没 • qián néng 潜能 • qián niǎo 潜鸟 • qián rè 潜热 • qián rù 潜入 • qián shén mò jì 潜神默记 • qián shuǐ 潜水 • qián shuǐ dāo 潜水刀 • qián shuǐ fū bìng 潜水夫病 • qián shuǐ fū zhèng 潜水夫症 • qián shuǐ fú 潜水服 • qián shuǐ tǐng 潜水艇 • qián shuǐ yī 潜水衣 • qián shuǐ yuán 潜水员 • qián shuǐ zhě 潜水者 • qián shuǐ zhuāng bèi tuō lún xiāng 潜水装备拖轮箱 • qián tái cí 潜台词 • qián táo 潜逃 • qián táo wú zōng 潜逃无踪 • qián tǐng 潜艇 • qián wàng jìng 潜望镜 • qián xīn 潜心 • qián xíng 潜行 • qián yí 潜移 • qián yí mò huà 潜移默化 • qián yì shí 潜意识 • qián yǐng 潜影 • qián yǒng 潜泳 • qián zài 潜在 • qián zài méi jiè 潜在媒介 • qián zài wēi xiǎn dù 潜在危险度 • qián zài wēi xié 潜在威胁 • qián zhì 潜质 • qián zōng 潜踪 • qīng tóu qián yā 青头潜鸭 • Tài píng Yáng qián niǎo 太平洋潜鸟 • yǒu qián lì 有潜力