Có 1 kết quả:
qián yí ㄑㄧㄢˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intangible changes
(2) unnoticed transformation
(3) changes behind the scenes
(2) unnoticed transformation
(3) changes behind the scenes
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0