Có 1 kết quả:
xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡舄
Nét bút: 丶丶一ノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EHXF (水竹重火)
Unicode: U+6F5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), -がた (-gata)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: coek3, sik1
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), -がた (-gata)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: coek3, sik1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đất mặn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đất mặn, đất có chất muối.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðất mặn, đất có chất muối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đất mặn (đất có chất muối). 【潟鹵】tích lỗ [xìlư] (văn) Đất chua mặn. Cv. 舄鹵.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đất mặn, có muối, không trồng trọt được.
Từ điển Trung-Anh
(1) saline land
(2) salt marsh
(2) salt marsh
Từ ghép 4