Có 1 kết quả:

xì hú ㄒㄧˋ ㄏㄨˊ

1/1

xì hú ㄒㄧˋ ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lagoon
(2) erroneously written 瀉湖|泻湖[xie4 hu2]

Bình luận 0