Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, měi ㄇㄟˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: EANK (水日弓大)
Unicode: U+6F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0