Có 1 kết quả:
rùn sè ㄖㄨㄣˋ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to polish (a piece of writing)
(2) to add a few finishing touches to (a piece of writing, painting etc)
(2) to add a few finishing touches to (a piece of writing, painting etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0