Có 1 kết quả:
cóng ㄘㄨㄥˊ
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡衆
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ丨丨一ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: EHWO (水竹田人)
Unicode: U+6F68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡衆
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ丨丨一ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: EHWO (水竹田人)
Unicode: U+6F68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tùng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ズ (zu), ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), みずあい (mizuai), きし (kishi)
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ズ (zu), ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), みずあい (mizuai), きし (kishi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chỗ sông nhỏ chảy vào sông lớn
2. tiếng nước chảy róc rách
2. tiếng nước chảy róc rách
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 潀.