Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ, nàn ㄋㄢˋ, tān ㄊㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: ERRJ (水口口十)
Unicode: U+6F6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đán
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): す (su)
Âm Quảng Đông: taan1

Tự hình 1

Dị thể 2