Có 1 kết quả:

tán fǔ ㄊㄢˊ ㄈㄨˇ

1/1

tán fǔ ㄊㄢˊ ㄈㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) abyss
(2) imposing dwellings and spacious courtyard
(3) your residence
(4) deep pool

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0