Có 1 kết quả:

tán dì ㄊㄢˊ ㄉㄧˋ

1/1

tán dì ㄊㄢˊ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 覃第[tan2 di4]

Bình luận 0