Có 1 kết quả:

cháo ㄔㄠˊ
Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: EJJB (水十十月)
Unicode: U+6F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trào, triều
Âm Nôm: rều, trào, triều, xèo
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio), うしお (ushio)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ciu4

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

1/1

cháo ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuỷ triều

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con nước, thủy triều. ◎Như: “triều tịch” 潮汐 thủy triều sáng và tối.
2. (Danh) Trào lưu, phong trào (hình thế bùng lên như thủy triều). ◎Như: “tư triều” 思潮, “học triều” 學潮.
3. (Tính) Ẩm, ướt. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Đại thanh tảo khởi, tại giá cá triều địa phương trạm liễu bán nhật, dã cai hồi khứ hiết tức hiết tức liễu” 大清早起, 在這個潮地方站了半日, 也該回去歇息歇息了 (Đệ tam thập ngũ hồi) Sáng sớm dậy, (mà) đứng lâu ở chỗ ẩm thấp, hãy nên về nghỉ đi.
4. (Tính) Thấp, kém. ◎Như: “tha đích thủ nghệ triều” 他的手藝潮 tay nghề của anh ta còn kém.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước thuỷ triều.
② Ướt át.
③ Ðúng giờ phát lên gọi là triều, như chứng sốt cứ đến trưa nổi cơn gọi là triều nhiệt 潮熱.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thuỷ triều, con nước: 漲潮 Thuỷ triều dâng, nước lên;
② Trào lưu, phong trào, làn sóng: 革命高潮 Cao trào cách mạng; 怒潮 Làn sóng căm phẫn;
③ Phát lên đúng giờ, có cơn: 潮熱 Sốt có cơn (vào buổi trưa);
④ Ẩm, ướt: 受潮 Bị ẩm; 防潮 Phòng ẩm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước lên xuống theo sức hút của mặt trăng. Ta thường gọi là Thuỷ triều. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc : » Bãi hôm tuôn đẩy nước trào mênh mông « — Xem thêm Triều.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước sông biển lên xuống theo sức hút của mặt trăng. Ta thường gọi là Thuỷ triều. Đoạn trường tân thanh có câu: » Triều dâng hôm sớm mây hồng trước sau « — Ta cũng đọc Trào.

Từ điển Trung-Anh

(1) tide
(2) current
(3) damp
(4) moist
(5) humid

Từ ghép 94

àn cháo 暗潮cháo chóng 潮虫cháo chóng 潮蟲cháo chuī 潮吹cháo hóng 潮紅cháo hóng 潮红cháo jiān dài 潮間帶cháo jiān dài 潮间带cháo jiě 潮解cháo jiě xìng 潮解性cháo liú 潮流cháo nán 潮男cháo qì 潮气cháo qì 潮氣cháo rè 潮热cháo rè 潮熱cháo shī 潮湿cháo shī 潮濕cháo shuǐ 潮水cháo wèi 潮位cháo xī 潮汐cháo xī diàn zhàn 潮汐电站cháo xī diàn zhàn 潮汐電站cháo xī néng 潮汐能cháo yǒng 潮涌cháo yǒng 潮湧cháo yǔ 潮語cháo yǔ 潮语chì cháo 赤潮chū cháo 初潮dà cháo 大潮dī cháo 低潮fǎn gāo cháo 反高潮fáng cháo 防潮fáng cháo dī 防潮堤fáng cháo diàn 防潮垫fáng cháo diàn 防潮墊fēng bào cháo 風暴潮fēng bào cháo 风暴潮fēng cháo 風潮fēng cháo 风潮fēng qǐ cháo yǒng 風起潮湧fēng qǐ cháo yǒng 风起潮涌gān cháo 乾潮gān cháo 干潮gāo cháo 高潮gāo cháo dié qǐ 高潮迭起gāo dī cháo 高低潮hǎi cháo 海潮hán cháo 寒潮Hēi cháo 黑潮hóng cháo 紅潮hóng cháo 红潮huí cháo 回潮jiā píng rú cháo 佳評如潮jiā píng rú cháo 佳评如潮kuáng cháo 狂潮lái cháo 來潮lái cháo 来潮làng cháo 浪潮luò cháo 落潮mǎn cháo 满潮mǎn cháo 滿潮nù cháo 怒潮Qián táng cháo 錢塘潮Qián táng cháo 钱塘潮rè cháo 热潮rè cháo 熱潮rén cháo 人潮shòu cháo 受潮shùn cháo 順潮shùn cháo 顺潮shuò wàng cháo 朔望潮sī cháo 思潮sī cháo qǐ fú 思潮起伏táo jīn cháo 淘金潮tuì cháo 退潮xiǎo cháo 小潮xīn cháo 新潮xīn cháo péng pài 心潮澎湃xīn xuè lái cháo 心血來潮xīn xuè lái cháo 心血来潮xīng fèn gāo cháo 兴奋高潮xīng fèn gāo cháo 興奮高潮xìng gāo cháo 性高潮xìng jiāo gāo cháo 性交高潮xìng yù gāo cháo 性慾高潮xìng yù gāo cháo 性欲高潮yīng ér cháo 婴儿潮yīng ér cháo 嬰兒潮zhǎng cháo 涨潮zhǎng cháo 漲潮zhāo cháo xiè 招潮蟹zuì dī cháo 最低潮