Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

cháo shuǐ ㄔㄠˊ ㄕㄨㄟˇ

1/1

潮水

cháo shuǐ ㄔㄠˊ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tide

Một số bài thơ có sử dụng

• Bạch Đằng giang hoài cổ - 白藤江懷古 (Vũ Công Tự)
• Đại Đăng xuyên - 大燈川 (Lê Quý Đôn)
• Nhập Tần Hoài hoạ Tằng biên tu - 入秦淮和曾編修 (Yết Hề Tư)
• Phương Nghi oán - 芳儀怨 (Triều Bổ Chi)
• Tống Lê công Năng Nhượng - 送黎公能讓 (Trần Cảnh)
• Tống Vương tư trực - 送王司直 (Hoàng Phủ Nhiễm)
• Trường Can hành kỳ 4 - 長干行其四 (Thôi Hiệu)
• Túc Chương Đình dịch - 宿樟亭驛 (Bạch Cư Dị)
• Tư quy kiến bức thuật tình Hải Dương Phạm Tham nghị công - 思歸見逼述情海陽范參議公 (Thái Thuận)
• Vịnh Trần Hưng Đạo đại vương - 詠陳興道大王 (Doãn Khuê)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm