Có 1 kết quả:

Cháo zhōu ㄔㄠˊ ㄓㄡ

1/1

Cháo zhōu ㄔㄠˊ ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Chaozhou or Teochew, a town near Guangdong, with famous cuisine
(2) Chaozhou, variant of Minnan dialect 閩南語|闽南语[Min3 nan2 yu3] spoken in east Guangdong

Bình luận 0