Có 1 kết quả:

cháo yǔ ㄔㄠˊ ㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fashionable word or phrase
(2) abbr. for 潮流用語|潮流用语[chao2 liu2 yong4 yu3]

Bình luận 0