Có 1 kết quả:
shào ㄕㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡稍
Nét bút: 丶丶一ノ一丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EHDB (水竹木月)
Unicode: U+6F72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. giọt mưa bị gió thổi tạt rơi nghiêng xuống
2. rưới nước, vẩy nước
3. thức ăn nuôi lợn đã nấu chín
2. rưới nước, vẩy nước
3. thức ăn nuôi lợn đã nấu chín
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giọt mưa bị gió thổi tạt rơi nghiêng xuống: 雨水向東潲 Nước mưa rơi tạt về hướng đông;
② Rưới (vẩy) nước;
③ (đph) Thức ăn nuôi heo đã nấu chín.
② Rưới (vẩy) nước;
③ (đph) Thức ăn nuôi heo đã nấu chín.
Từ điển Trung-Anh
(1) driving rain
(2) to sprinkle
(2) to sprinkle