Có 1 kết quả:
shào ㄕㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. giọt mưa bị gió thổi tạt rơi nghiêng xuống
2. rưới nước, vẩy nước
3. thức ăn nuôi lợn đã nấu chín
2. rưới nước, vẩy nước
3. thức ăn nuôi lợn đã nấu chín
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giọt mưa bị gió thổi tạt rơi nghiêng xuống: 雨水向東潲 Nước mưa rơi tạt về hướng đông;
② Rưới (vẩy) nước;
③ (đph) Thức ăn nuôi heo đã nấu chín.
② Rưới (vẩy) nước;
③ (đph) Thức ăn nuôi heo đã nấu chín.
Từ điển Trung-Anh
(1) driving rain
(2) to sprinkle
(2) to sprinkle