Có 1 kết quả:

zhū ㄓㄨ
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフノ一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EKHA (水大竹日)
Unicode: U+6F74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chư, , trư
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): みずたまり (mizutamari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

zhū ㄓㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chứa
2. đọng lại (nước)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瀦.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瀦.

Từ điển Trung-Anh

(1) pool
(2) pond

Từ ghép 1