Có 3 kết quả:
Sǎ ㄙㄚˇ • sǎ ㄙㄚˇ • sàn ㄙㄢˋ
Âm Pinyin: Sǎ ㄙㄚˇ, sǎ ㄙㄚˇ, sàn ㄙㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡散
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: ETBK (水廿月大)
Unicode: U+6F75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡散
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: ETBK (水廿月大)
Unicode: U+6F75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: tan
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
name of a river in Hebei Province
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 撒[sa3]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to disperse water