Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chắt lọc, chắt ra
Từ điển Trần Văn Chánh
Chắt, chắt lọc: 把湯潷出去 Chắt nước ra.
Từ điển Trung-Anh
(1) to drain
(2) to strain
(3) to decant
(2) to strain
(3) to decant
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh