Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡筆
Nét bút: 丶丶一ノ一丶ノ一丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: EHLQ (水竹中手)
Unicode: U+6F77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡筆
Nét bút: 丶丶一ノ一丶ノ一丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: EHLQ (水竹中手)
Unicode: U+6F77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chắt lọc, chắt ra
Từ điển Trần Văn Chánh
Chắt, chắt lọc: 把湯潷出去 Chắt nước ra.
Từ điển Trung-Anh
(1) to drain
(2) to strain
(3) to decant
(2) to strain
(3) to decant