Có 1 kết quả:

shān ㄕㄢ
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: EJCB (水十金月)
Unicode: U+6F78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: san
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

shān ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chảy nước mắt

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Rớt nước mắt, chảy nước mắt. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Lệ san san hạ” 淚潸潸下 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Nước mắt chảy ròng ròng.

Từ điển Thiều Chửu

① Sa nước mắt, chảy nước mắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chảy nước mắt, rơi lệ, đầm đìa: 潸焉出涕 Rơi lệ đầm đìa (Thi Kinh).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chảy nước mũi — khóc.

Từ điển Trung-Anh

tearfully

Từ ghép 2