Có 1 kết quả:

chán chán ㄔㄢˊ ㄔㄢˊ

1/1

chán chán ㄔㄢˊ ㄔㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mưa rào rào

Từ điển Trung-Anh

(1) murmur
(2) babble (sound of water)