Có 1 kết quả:
chán chán ㄔㄢˊ ㄔㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mưa rào rào
Từ điển Trung-Anh
(1) murmur
(2) babble (sound of water)
(2) babble (sound of water)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0