Có 3 kết quả:

chōng ㄔㄨㄥtóng ㄊㄨㄥˊzhōng ㄓㄨㄥ

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đồng Quan” 潼關 tên huyện ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.

tóng ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tử đồng 梓潼)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đồng Quan” 潼關 tên huyện ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.

Từ điển Thiều Chửu

① Tử đồng 梓潼 sông Tử Ðồng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên huyện: 潼關 Huyện Đồng Quan (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

(1) high
(2) name of a pass

Từ ghép 7

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đồng Quan” 潼關 tên huyện ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.