Có 1 kết quả:
Chéng hǎi ㄔㄥˊ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Sea of serenity (Mare Serenitatis, on the moon)
(2) Chenghai district of Shantou city 汕头市, Guangdong
(2) Chenghai district of Shantou city 汕头市, Guangdong
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0