Có 2 kết quả:
chéng qīng ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥ • dèng qīng ㄉㄥˋ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear (of liquid)
(2) limpid
(3) to clarify
(4) to make sth clear
(5) to be clear (about the facts)
(2) limpid
(3) to clarify
(4) to make sth clear
(5) to be clear (about the facts)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle (of liquid)
(2) to become clear (by precipitation of impurities)
(3) precipitate (chemistry)
(4) to put in order
(5) to quell disturbances
(2) to become clear (by precipitation of impurities)
(3) precipitate (chemistry)
(4) to put in order
(5) to quell disturbances
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0