Có 1 kết quả:

chè dǐ ㄔㄜˋ ㄉㄧˇ

1/1

chè dǐ ㄔㄜˋ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 徹底|彻底[che4 di3]