Có 1 kết quả:
gǎn ㄍㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gột rửa
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Gột rửa;
② 【澉浦】Cảm Phổ [Gănpư] Tên đất (thuộc tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
② 【澉浦】Cảm Phổ [Gănpư] Tên đất (thuộc tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất. Tức Cam Phố 浦, thuộc tỉnh Chiết Giang — Một âm khác là Cảm.
Từ điển Trung-Anh
(1) place name
(2) wash
(2) wash